en geology (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi địa chất học Source: English Wiktionary
de geologie (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi địa chất học Source: German Wiktionary
fr géologie (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi địa chất học Source: French Wiktionary
vi địa chất học
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en geology Source: DBPedia 2015