vi thiên niên kỷ
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi mùa
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi lúc
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi quý
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi tuần
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi giây
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi tháng
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi đơn vị thời gian (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị Source: German Wiktionary
vi năm
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi giờ
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi ngày
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi phút
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi thập kỷ
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi thể kỷ
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary
vi lát
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi đơn vị thời gian (n) Source: German Wiktionary