en child prodigy (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi thần đồng Source: English Wiktionary
fr enfant prodige (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi thần đồng Source: French Wiktionary
vi thần đồng
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en child prodigy Source: DBPedia 2015