vi nước pháp (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi quốc gia Source: German Wiktionary
vi liên bang cộng hòa xã hội chủ nghĩa xô viết (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi quốc gia Source: German Wiktionary
vi đức (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi quốc gia Source: German Wiktionary
vi liên xô (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi quốc gia Source: German Wiktionary
vi anh (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi quốc gia Source: German Wiktionary
vi pháp (a)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi quốc gia Source: German Wiktionary
vi nước anh (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi quốc gia Source: German Wiktionary
vi nước đức (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi quốc gia Source: German Wiktionary
vi nước mỹ (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi quốc gia Source: German Wiktionary