fr point de fusion (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi nhiệt độ nóng chảy Source: French Wiktionary
de schmelzpunkt (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi nhiệt độ nóng chảy Source: German Wiktionary
en melting point (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi nhiệt độ nóng chảy Source: English Wiktionary