vi công ta (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi khế ước Source: English Wiktionary
vi hợp đồng (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi khế ước Source: French Wiktionary
vi giao kèo (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi khế ước Source: French Wiktionary
vi khế ước (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi giao kèo Source: French Wiktionary
vi khế ước (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi hợp đồng Source: French Wiktionary