vi hợp đồng (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi khế ước Source: French Wiktionary
en contract
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi hợp đồng Source: English Wiktionary
vi giao kèo (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi hợp đồng Source: French Wiktionary
vi hợp đồng (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi giao kèo Source: French Wiktionary
vi công ta (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi hợp đồng Source: English Wiktionary
vi khế ước (n)
― Synonym ⟶
Weight: 1.0
vi hợp đồng Source: French Wiktionary
vi hợp đồng
― Synonym ⟶
Weight: 0.5
en contract Source: DBPedia 2015