vi dấu hóa (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi dấu Source: French Wiktionary
vi dấu bình
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi dấu hóa (n) Source: French Wiktionary
vi dấu thăng
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi dấu hóa (n) Source: French Wiktionary
vi dấu giáng
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi dấu hóa (n) Source: French Wiktionary