vi chủ nhật (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần Source: German Wiktionary
vi chủ nhật
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày trong tuần (n) Source: German Wiktionary
vi chủ nhật (n)
― IsA ⟶
Weight: 1.0
vi ngày Source: German Wiktionary